Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
篹 - soạn
Dùng như chữ Soạn 撰 — Sắp bày ra, dọn ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
篹 - toán
Cái mui che, đan bằng tre — Một âm khác là Soạn. Xem Soạn.